Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Chỉ số Hm lượng 99.2% min Chloride 0.7% max Fe 0.004% max Sulphate 0.03% max Tỷ lệ không tan trong nước 0.04% max Tỷ lệ tiu hao khi đốt 0.8% max
Thông số
Chỉ số
Hm lượng
99.2% min
Chloride
0.7% max
Fe
0.004% max
Sulphate
0.03% max
Tỷ lệ không tan trong nước
0.04% max
Tỷ lệ tiu hao khi đốt
0.8% max