Đặc điểm kỹ thuật
Thông số |
Chỉ số |
Sản phẩm chất lượng cao |
Sản phẩm hạng 2 |
ZnO |
99.7% min |
99.5% min |
Pb |
0.037% max |
0.05% max |
Mn |
1ppm max |
1ppm max |
Cu |
2ppm max |
4ppm max |
Tỷ lệ không tan trong HCl |
0.006% max |
0.008% max |
Tỷ lệ ti锚u hao khi đốt |
0.2% max |
0.2% max |
Tỷ lệ mắc s脿ng 45um |
0.1% max |
0.15% max |
Tỷ lệ tan trong nước |
0.1% max |
0.1% max |
Tỷ lệ bốc hơi khi ở 105 độ |
0.3% max |
0.4% max |