Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Chỉ số NaNO3 99.5% min Thủy phần 1.5% max Tỷ lệ không tan trong nước 0.03% max Chloride 0.15% max NaNO2 0.01% max Na2CO3 0.05% max Fe 0.005% max
Thông số
Chỉ số
NaNO3
99.5% min
Thủy phần
1.5% max
Tỷ lệ không tan trong nước
0.03% max
Chloride
0.15% max
NaNO2
0.01% max
Na2CO3
0.05% max
Fe
0.005% max