Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Chỉ số H脿m lượng 99% min Kim loại nặng 5ppm max As 1ppm max Tỷ lệ ti锚u hao khi khô 0.2% max Độ PH 8.6+-0.5
Thông số
Chỉ số
H脿m lượng
99% min
Kim loại nặng
5ppm max
As
1ppm max
Tỷ lệ ti锚u hao khi khô
0.2% max
Độ PH
8.6+-0.5