Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Chỉ số Hm lượng 98.5% min KCl 0.8% max K4Fe(CN)6.3H2O 0.4% max Tỷ lệ không tan trong nước 0.03% max
Thông số
Chỉ số
Hm lượng
98.5% min
KCl
0.8% max
K4Fe(CN)6.3H2O
0.4% max
Tỷ lệ không tan trong nước
0.03% max