Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Index Độ phai mu 95% min Độ hoạt tnh 220 min Thuỷ phần 8% max H2SO4 0.2% max Mật độ bề mặt 0.7-1.1g/cm3 As 5ppm max Kim loại nặng 50ppm max
Thông số
Index
Độ phai mu
95% min
Độ hoạt tnh
220 min
Thuỷ phần
8% max
H2SO4
0.2% max
Mật độ bề mặt
0.7-1.1g/cm3
As
5ppm max
Kim loại nặng
50ppm max