Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Chỉ số Hm lượng 98.3% min Sắt 0.0015% max Kim loại nặng 0.0025% max Thuỷ phần 0.2% max
Thông số
Chỉ số
Hm lượng
98.3% min
Sắt
0.0015% max
Kim loại nặng
0.0025% max
Thuỷ phần
0.2% max