Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Index Hm lượng 99% min Tỉ lệ dư sau đốt 0.1% max Kim loại nặng 10 ppm max Fe 0.012% max Tiu hao khô 1% max
Thông số
Index
Hm lượng
99% min
Tỉ lệ dư sau đốt
0.1% max
Kim loại nặng
10 ppm max
Fe
0.012% max
Tiu hao khô
1% max