Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Chỉ số Hm lượng 99% min Lượng tiu hao khi khô 1.5% max Cl 0.14% max Pb 5ppm max As 5ppm max SO4 0.12% max
Thông số
Chỉ số
Hm lượng
99% min
Lượng tiu hao khi khô
1.5% max
Cl
0.14% max
Pb
5ppm max
As
SO4
0.12% max