Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Chỉ số Hm lượng 99.6% min SO4 0.08% max Độ tro 0.08% max Pb 10ppm max Fe 15ppm max Cl 0.003% max
Thông số
Chỉ số
Hm lượng
99.6% min
SO4
0.08% max
Độ tro
Pb
10ppm max
Fe
15ppm max
Cl
0.003% max