Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Chỉ số Hm lượng 98.7% min Tỷ lệ tương đôis 1.157-1.159 Thủy phần 0.2% max Độ tro 0.008% max Độ Acid 0.04% max
Thông số
Chỉ số
Hm lượng
98.7% min
Tỷ lệ tương đôis
1.157-1.159
Thủy phần
0.2% max
Độ tro
0.008% max
Độ Acid
0.04% max