Đặc điểm kỹ thuật
Thông số Chỉ số Hm lượng 99.5% min Thuỷ phần 7.5-9.0% Độ tro Sulphate 0.07% max Chloride 0.005% max Sulphate 0.02% max Oxalic Acid 0.01% max As 1ppm max Kim loại nặng 5ppm max
Thông số
Chỉ số
Hm lượng
99.5% min
Thuỷ phần
7.5-9.0%
Độ tro Sulphate
0.07% max
Chloride
0.005% max
Sulphate
0.02% max
Oxalic Acid
0.01% max
As
1ppm max
Kim loại nặng
5ppm max