đặc điểm kỹ thuật
Thông số Chỉ số Điểm nng chảy 98 min Tiu hao khô 0.3% max Tro 0.3% max
Thông số
Chỉ số
Điểm nng chảy
98 min
Tiu hao khô
0.3% max
Tro